Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一直
[yīzhí]
|
Từ loại: (副词)
1. thẳng; thẳng tuốt。表示顺着一个方向不2. 变。
一直走,不拐弯。
đi thẳng, không rẽ ngoặt.
一直往东,就到了。
đi thẳng về hướng đông thì đến.
2. luôn luôn; suốt; liên tục。表示动作始终不4. 间断或状态始终不5. 变。
雨一直下了一天一夜。
mưa suốt một ngày một đêm.
他干活儿一直很卖力。
anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình.
3. từ (nhấn mạnh phạm vi đã định)。强调所指7. 的范围。
全村从老人一直到小孩都非常热情。
trong làng từ già đến trẻ đều rất nhiệt tình.