Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一律
[yīlǜ]
|
1. giống nhau; như nhau。一个样子;相同2. 。
千篇一律
bài nào cũng giống bài nào; thơ văn đőn điệu nhàm chán.
强求一律
đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
2. nhất loạt; hết thảy。适用于全体,4. 无例外。
我国各民族一律平等。
các dân tộc ở nước ta đều bình đẳng như nhau.