Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一帆风顺
[yīfānfēngshùn]
|
Hán Việt: NHẤT PHÀM PHONG THUẬN
thuận buồm xuôi gió (sự nghiệp, công việc gặp nhiều thuận lợi)。比喻非常顺利,毫无挫折。