Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一向
[yīxiàng]
|
1. gần đây; thời gian qua。过去的某一段时期。
前一向雨水多(指较早的一段时期)。
thời gian qua mưa nhiều.
这一向工程的进度很快(指最近的一段时期)。
tiến độ thi công công trình thời gian gần đây rất nhanh.
Từ loại: (副词)
2. (Biểu thị từ trước tới nay)。表示从过去到现在。
一向俭朴
xưa nay luôn giản dị chất phác
一向好客
xưa nay vẫn hiếu khách
3. (Biểu thị từ lần gặp mặt trước đến nay)。表示从上次见面到现在。
你一向好哇!
lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!