Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一共
[yīgòng]
|
Từ loại: (副)
tổng cộng; gồm; hết thảy。(副)表示合在一起。
三个小组一共是十七个人。
tổng cộng ba nhóm có mười bảy người.
一共多少人?
có tất cả bao nhiêu người?