Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一下
[yīxià]
|
Ghi chú: (Chú ý: chữ 'nhất' nếu đứng một mình hoặc đứng ở cuối câu thì đọc thành thanh 1, đứng trước thanh 4 thì đọc thành thanh 2, đứng trước thanh 1, 2 và 3 thì đọc thành thanh 4.)。注意:'一'字单用或在一词一句末尾念阴平,如'十一、一一得一'在去声字前念阳平,如'一半、一共',在阴平、阳平、上声字前念去声,如'一天、一年、一点'。(一边儿)(一口气儿)(一下儿)
1. một tý; thử xem; một cái。用在动词后面,2. 表示做一次或试着做。也说一下子。
看一下儿。
xem thử
打听一下
nghe ngóng thử xem; dò hỏi thử
研究一下
nghiên cứu xem
2. bỗng chốc; thoáng cái。表示短暂的时间。
灯一下儿又亮了。
đèn thoáng chốc đã sáng lên
这天气,一下冷,一下热。
thời tiết này lúc lạnh lúc nóng.