Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零钱
[língqián]
|
1. tiền lẻ。币值小的钱,2. 如角、分。
2. tiền tiêu vặt。零花的钱。
我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱。
tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, một tháng tiền tiêu vặt xài chẳng đáng là bao.
3. khoản tiền vụn vặt。仆人、茶房等正式工资以外的零碎收入。