Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dǒu]
|
Bộ: 阝(Phụ)
Hán Việt: ĐẨU
1. dốc; dốc đứng。坡度很大,近于垂直。
陡坡
đường dốc; dốc đứng
山很陡,爬上去很困难。
núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn.
2. đột nhiên; thình lình; đột ngột。陡然。
陡变
đột nhiên thay đổi.