Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿Q
[āKiū]
|
AQ (nhân vật chính trong tiểu thuyết AQ chính truyện của Lỗ Tấn, điển hình cho phép ' thắng lợi tinh thần' - khi bị hạ nhục, đánh đập, lại không dám đương đầu, mà lại tự an ủi mình, tự cho mình là người chiến thắng)。鲁迅著名的小说,《阿Q正传》的主人公,是'精神胜利者'的典型,受了屈辱,不敢正视,反而用自我安慰的办法,说自己是'胜利者'。
阿Q精神
tinh thần AQ
《阿Q正传》
AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
Ghi chú: (波斯ākhūnd)Còn đọc là āQiū