Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿门
[āmēn]
|
A-men; xin được như nguyện; cầu mong được như thế; mong được như thế (dùng ở cuối bài kinh hoặc thánh ca)。基督教祈祷的结束语,'但愿如此'的意思。(希伯来āmēn)。