Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿谀
[ēyú]
|
a dua; hùa theo。迎合别人的意思,说好听的话(贬义)。
阿谀奉承。
a dua nịnh hót.