Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿訇
[āhōng]
|
thầy tu đạo I-xlam; giáo sĩ Hồi giáo; thầy tế; lãnh tụ Hồi giáo; ahung; AKhun; Imam; mullah。伊斯兰教主持教仪、讲授经典的人。
Ghi chú: (波斯ākhūnd)