Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿芒拿
[āmángná]
|
thuốc nổ a-mô-nan; A-mo-na-lu (thuốc nổ làm bằng amoni nitrat và nhôm)。炸药的一种,是硝酸铵、铝粉、碳粉、三硝基甲苯的混合物。矿业和军事上都常用。(英:ammonal)。