Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿的平
[ādìpíng]
|
A-tê-brin; atebrine (thuốc)。药名,有机化合物,分子式C23H32ON3Cl3·2H2O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾。也叫疟涤平(德:Atebbrin)。