Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿物儿
[āwùr]
|
cái thá gì; cái giống gì; thứ gì。东西,常用做蔑称或对人开玩笑的称呼。