Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿木林
[āmùlín]
|
người vụng về; người khờ dại; người ngu dốt; người đần độn。(方>呆子;傻瓜。