Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿曼
[āmàn]
|
Ô-man; Oman (tên cũ là Muscat and Oman)。阿曼,马斯喀特阿曼临阿拉伯海的一个海湾阿曼湾,位于阿拉伯半岛东南的一个苏丹统治国。1508年至1659年这一批地区的大部分受葡萄牙人控制,而后又一直受土耳其人控制,直到该国当今的皇家世系于1741年建立政权。阿曼在18世纪晚期与英国建立了密切的联系。首都为马斯喀特。人口2,382,000。