Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿是穴
[āshìxué]
|
a thị huyệt; huyệt a (huyệt bất định, trong châm cứu không có huyệt vị cố định, chỉ chỗ bấm đau rõ rệt nhất)。中医在针灸上指没有固定穴位,以压痛点最明显的部位或疾患处为穴。