Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿弟
[ādì]
|
1. em trai。弟弟。
2. chú em; cậu em; tiểu đệ。年长者对年青者的客套称呼。