Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿尼林
[ānílín]
|
a-ni-lin (hoá)。有机化合物,分子式C6H5NH2,无色液体,有毒。用来制造染料,药物等。也叫阿尼林。 (英:aniline)。
Xem: 另见·ā'啊';ē。见〖甲种粒子〗。见〖甲种射线〗见〖苯胺〗。