Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿妈
[āmā]
|
1. mẹ; má; u; me; mợ; bầm。妈妈。
2. vú。 女佣人。
3. vợ; bà (tiếng gọi vợ của ông già)。 老年男子对妻子的称呼。
4. a mã; a ma (tiếng gọi cha của dân tộc Mãn)。 满族人称父亲,也作“啊嘛”。