Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿奶
[ā'nǎi]
|
1. bà; bà nội; bà ngoại。奶奶。
2. bà; cụ bà。对年老妇女的通称。