Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿嚏
[ātì]
|
hắt xì; ách xì (tượng thanh, tiếng hắt xì hơi)。象声词,形容打喷嚏的声音。