Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿哥
[āgē]
|
1. đại ca; anh; huynh。对兄长的称呼。
2. con trai (cách gọi con của dân tộc Mãn)。满族父母对儿子的称呼。
3. a ka (cách người trong hoàng tộc Thanh triều gọi hoàng tử nhỏ tuổi)。青代皇室称没有成年的皇子。