Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿司匹林
[āsīpǐlín]
|
át-xpi-rin; aspirin (thuốc, có tác dụng giải nhiệt, giảm đau, trị đau đầu, đau dây thần kinh, thấp khớp...)。药名,有机化合物,分子式C9H8O4, CH3COOC6H4COOH. 白色结晶,稍带酸味。有解热和镇痛作用。治头痛、神经痛等。(德Aspirin)