Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
阿公
[āgōng]
|
1. bố chồng; cha chồng。丈夫的父亲。
2. ông nội。祖父。
3. ông。对老年男人的尊称。
4. ba; bố; cha。爸爸。