Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
费劲
[fèijìn]
|
tốn sức; gay go; vất vả。(费劲儿)费力。
腿脚不好,上楼费劲。
chân tay yếu, lên lầu vất vả quá.
费了半天劲,也没有干好。
tốn nhiều công sức, cũng đáng.
安装这台机器真费劲。
lắp cỗ máy này vất vả quá.