Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
狼狈
[lángbèi]
|
nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán loạn; hỗn loạn。传说狈是一种兽,前腿特别短,走路时要趴在狼身上,没有狼,它就不能行动,所以用 “狼狈”形容困苦或受窘的样子。
十分狼狈。
vô cùng thảm hại.
今天外出遇到大雨,弄得狼狈不堪。
hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.