Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
焦急
[jiāojí]
|
lo lắng; nôn nóng; sốt ruột; lo âu。着急。
焦急万分。
muôn phần lo lắng.
心里焦急。
trong lòng lo lắng.