Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
沉默
[chénmò]
|
1. trầm mặc; trầm lặng; trầm tĩnh。不爱说笑。
沉默寡言。
trầm lặng ít nói.
2. lặng im; lặng lẽ。不说话。
他沉默了一会儿又继续说下去。
anh ta lặng im một lúc rồi lại nói tiếp.