Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[niǎn]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LIỄN
1. đuổi。驱逐;赶走。
撵出去。
đuổi đi; đuổi ra ngoài.
2. đuổi theo。追赶。
我撵不上他。
không đuổi theo kịp anh ấy.