Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
掩藏
[yǎncáng]
|
Từ loại: (动)
che đậy; ẩn nấp。 隐藏。