Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖轮
[tuōlún]
|
tàu kéo。装有拖曳设备,用来牵引船舶或木筏、竹排的机动船。