Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖船
[tuōchuán]
|
1. kéo; dắt (tàu)。拖轮。
2. tàu kéo; thuyền kéo。拖轮所牵引的木船。