Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖腔
[tuōqiāng]
|
ngân; ngân nga (hát)。指戏曲演出时唱某一个字的音拖长。