Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖泥带水
[tuōnídàishuǐ]
|
dài dòng; dây dưa; không dứt khoát。比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆。