Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖拉
[tuōlā]
|
kéo dài; lần lựa; dây dưa; lề mề; lôi thôi。办事迟缓,不赶紧完成。
拖拉作风
tác phong lề mề
办事拖拖拉拉的。
làm việc dây dưa