Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖把
[tuōbǎ]
|
cây lau nhà; đồ lau nhà。擦地板的工具,用许多布条或线绳绑在木棍的一头做成。也叫拖布。