Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖延
[tuōyán]
|
kéo dài; lần lựa; trì hoãn; dây dưa。把时间延长,不迅速办理。
拖延时日
kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ
期限快到,不能再拖延了。
sắp đến kỳ hạn, không thể kéo dài nữa.