Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖带
[tuōdài]
|
1. lôi; kéo; dắt。牵引。
这些车辆不仅载重量大,而且拖带灵活,平稳安全。
những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
2. liên luỵ; dính líu; dính dáng。牵连;牵累。
受到儿女的拖带。
bị con cái làm liên luỵ