Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖堂
[tuōtáng]
|
dạy quá giờ; dạy lố giờ。指教师拖延下课的时间。