Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拖后腿
[tuōhòutuǐ]
|
cản trở; gây trở ngại; níu kéo。比喻牵制、阻挠别人或事物使不得前进。