Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
匆匆
[cōngcōng]
|
vội vã; vội vội vàng vàng; hấp tấp。急急忙忙的样子。
来去匆匆。
đi lại vội vội vàng vàng.
行色匆匆。
cử chỉ vội vã.