Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倾诉
[qīngsù]
|
nói hết; bộc lộ hết; thổ lộ hết; dốc bầu tâm sự。完全说出(心里的话)。
倾诉衷情。
thổ lộ hết tâm can; dốc bầu tâm sự.
尽情倾诉。
thổ lộ hết; tha hồ thổ lộ.