Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一道
[yīdào]
|
Từ loại: (副)
cùng; cùng nhau。(一道儿)一同;一路3.。
一道走
cùng đi
一道工作
cùng làm việc