Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一同
[yītóng]
|
Từ loại: (副词)
cùng; chung。副词,表示同时同地做某件事。
一同出发
cùng xuất phát
一同欢度新年。
cùng đón mừng năm mới