Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voyeur
|
danh từ giống đực
kẻ nhìn trộm (hành vi dâm dục)
(từ cũ, nghĩa cũ) người xem