Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retenu
|
tính từ
giữ trước
chỗ ngồi giữ trước
kìm lại, cầm lại
nước mắt cầm lại
giữ gìn ý tứ
phản nghĩa Libre , effréné
Từ liên quan
retenir