Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reposée
|
tính từ giống cái
xem reposé
danh từ giống cái
(săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật)
Từ liên quan
reposer