Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
propreté
|
danh từ giống cái
tính sạch sẽ; sự sạch sẽ
sự sạch sẽ của thân thể
(nghệ thuật) sự đúng đắn
sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn mặc lịch sự; cách trang trí lịch sự
công việc cuối cùng để hoàn thành (khi may quần áo)
phản nghĩa Saleté , crasse . Malpropreté .